Có 2 kết quả:

少数民族乡 shǎo shù mín zú xiāng ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄒㄧㄤ少數民族鄉 shǎo shù mín zú xiāng ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ethnic township (formal village level subdivision of PRC county)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ethnic township (formal village level subdivision of PRC county)

Bình luận 0