Có 2 kết quả:
少数民族乡 shǎo shù mín zú xiāng ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄒㄧㄤ • 少數民族鄉 shǎo shù mín zú xiāng ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄒㄧㄤ
Từ điển Trung-Anh
ethnic township (formal village level subdivision of PRC county)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ethnic township (formal village level subdivision of PRC county)
Bình luận 0